Bệnh viện Minh Tâm Trà Vinh hay bệnh viện Đa khoa Minh Tâm được thành lập 08/01/2004 với mô hình khám chữa bệnh các khoa như: Đa khoa, khoa Tiêu hóa, khoa Chẩn đoán hình ảnh, khoa Răng – Hàm – Mặt, khoa Sản,…
Bệnh viện Minh Tâm Trà Vinh tập trung vào tiêu chí chất lượng khám với hơn 30 bác sĩ, 125 nhân viên y tế, 59 nhân viên điều dưỡng có chuyên môn giỏi, dạy dặn kinh nghiệm được tuyển chọn theo quy định chuẩn đầu vào theo chỉ định của Bộ Y tế.
Ngoài ra, bệnh viện Minh Tâm được trang bị các thiết bị nhập khẩu Châu Âu, Mỹ với khả năng điều trị các chuyên khoa sau:
Chuyên khoa
- Đa khoa
- Khoa tiêu hóa
- Khoa tiết niệu
- Nhãn khoa
- Tai – Mũi – Họng
- Nhi khoa
Cơ sở vật chất
- Máy thở
- Giường bệnh
- Máy chẩn đoán hình ảnh
- Máy đo điện não, điện cơ
- Máy đo mật độ loãng xương
- Máy xét nghiệm sinh hóa tự động.
Khu khám mới BV Minh Tâm đi vào hoạt động
Mục lục
Số điện thoại bênh viện Minh Tâm Trà Vinh
Số điện thoại: 02946 251 919
Địa chỉ: 36 Nguyễn Đáng, P.9, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.
Email: bvdkminhtam@gmail.com
Website: http://minhtamhospital.com/
Bệnh viện Minh Tâm Trà Vinh giờ làm việc
- Thứ Hai: 06:00 – 12:00, 13:00 – 16:30
- Thứ Ba: 06:00 – 12:00, 13:00 – 16:30
- Thứ Tư: 06:00 – 12:00, 13:00 – 16:30
- Thứ Năm: 06:00 – 12:00, 13:00 – 16:30
- Thứ Sáu: 06:00 – 12:00, 13:00 – 16:30
- Thứ Bảy: 05:30 – 16:30
- Chủ Nhật: 05:30 – 16:30
Bệnh viện Minh Tâm có khám bảo hiểm không
Bệnh viện Minh Tâm có khám bảo hiểm y tế được sử dụng dịch vụ chất lượng cao tương đương với các dịch vụ đang cung cấp và được phục vụ như khách hàng khám dịch vụ.
Khi khám chữa bệnh tại đây, bệnh nhân được hưởng % theo giá của BHYT quy định + khoản phí chênh lệch giữa bệnh viện Minh Tâm và mức giá quy định của nhà nước.
Bảng giá bệnh viện Minh Tâm Trà Vinh
STT | TÊN DVKT | ĐVT | Giá BHYT theo quy định | Giá xã hội hóa (cơ sở KCB thu) | Thu Chênh lệch |
1 | Bẻ cuốn dưới | lần | 133,000 | 413,000 | 280,000 |
2 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | lần | 1,126,000 | 3,032,000 | 1,906,000 |
3 | Bóc giả mạc | Lần | 82,100 | 106,800 | 24,700 |
4 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 4,011,000 | 2,737,000 |
5 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 1,837,000 | 853,000 |
6 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82,100 | 106,800 | 24,700 |
7 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | lần | 4,947,000 | 5,732,000 | 785,000 |
8 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
9 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | lần | 198,000 | 263,000 | 65,000 |
10 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 41,700 | 5,000 |
11 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | 114,500 | 20,100 |
12 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 513,000 | 297,000 |
13 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | lần | 479,000 | 521,000 | 42,000 |
14 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | Lần | 1,279,000 | 3,026,000 | 1,747,000 |
15 | Ca++ máu | Lần | 16,100 | 30,200 | 14,100 |
16 | Cắm niệu quản bàng quang | lần | 2,851,000 | 4,232,000 | 1,381,000 |
17 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339,000 | 402,000 | 63,000 |
18 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | lần | 4,151,000 | 5,688,000 | 1,537,000 |
19 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | lần | 3,345,000 | 5,609,000 | 2,264,000 |
20 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4,166,000 | 6,158,000 | 1,992,000 |
21 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Lần | 4,913,000 | 5,732,000 | 819,000 |
22 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | lần | 2,772,000 | 5,573,000 | 2,801,000 |
23 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | lần | 4,166,000 | 6,158,000 | 1,992,000 |
24 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,104,000 | 3,039,000 | 1,935,000 |
25 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 | 103,400 | 25,000 |
26 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Lần | 4,399,000 | 5,688,000 | 1,289,000 |
27 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 740,000 | 1,036,000 | 296,000 |
28 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | 2,321,000 | 4,067,000 | 1,746,000 |
29 | Cắt bỏ túi lệ | lần | 840,000 | 2,836,000 | 1,996,000 |
30 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 37,900 | 5,000 |
31 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 37,900 | 5,000 |
32 | Cắt chỏm nang gan | lần | 2,851,000 | 4,732,000 | 1,881,000 |
33 | Cắt cổ bàng quang | lần | 5,305,000 | 6,732,000 | 1,427,000 |
34 | Cắt cơ Muller | Lần | 1,304,000 | 2,039,000 | 735,000 |
35 | Cắt cơ tròn trong | Lần | 2,562,000 | 4,101,000 | 1,539,000 |
36 | Cắt cụt cẳng chân | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
37 | Cắt cụt cẳng tay | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
38 | Cắt cụt cánh tay | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
39 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 4,609,000 | 1,862,000 |
40 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
41 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,470,000 | 7,056,000 | 2,586,000 |
42 | Cắt đoạn đại tràng | Lần | 4,470,000 | 5,688,000 | 1,218,000 |
43 | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 5,688,000 | 1,059,000 |
44 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | lần | 1,965,000 | 3,172,000 | 1,207,000 |
45 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Lần | 8,133,000 | 9,876,000 | 1,743,000 |
46 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 | 2,106,000 | 864,000 |
47 | Cắt lách do chấn thương | lần | 4,472,000 | 6,188,000 | 1,716,000 |
48 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934,000 | 3,039,000 | 2,105,000 |
49 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 934,000 | 1,339,000 | 405,000 |
50 | Cắt một nửa thận | lần | 4,232,000 | 7,188,000 | 2,956,000 |
51 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 7,062,000 | 4,929,000 |
52 | Cắt nang thừng tinh hai bên | lần | 2,754,000 | 3,718,000 | 964,000 |
53 | Cắt nang thừng tinh một bên | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
54 | Cắt nối niệu đạo trước | lần | 4,151,000 | 5,688,000 | 1,537,000 |
55 | Cắt nối niệu quản | lần | 5,390,000 | 6,393,000 | 1,003,000 |
56 | Cắt polyp cổ tử cung | lần | 1,935,000 | 2,567,000 | 632,000 |
57 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 5,101,000 | 2,540,000 |
58 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,564,000 | 5,664,000 | 3,100,000 |
59 | Cắt thận đơn thuần | lần | 4,232,000 | 7,188,000 | 2,956,000 |
60 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740,000 | 1,036,000 | 296,000 |
61 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4,232,000 | 6,688,000 | 2,456,000 |
62 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 5,672,000 | 1,796,000 |
63 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | lần | 4,166,000 | 6,158,000 | 1,992,000 |
64 | Cắt túi mật | lần | 4,523,000 | 6,688,000 | 2,165,000 |
65 | Cắt túi thừa tá tràng | lần | 2,561,000 | 5,601,000 | 3,040,000 |
66 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5,434,000 | 6,782,000 | 1,348,000 |
67 | Cắt u bao gân | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
68 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 3,026,000 | 2,321,000 |
69 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1,126,000 | 3,532,000 | 2,406,000 |
70 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,234,000 | 1,534,000 | 300,000 |
71 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | lần | 1,234,000 | 4,034,000 | 2,800,000 |
72 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | Lần | 755,000 | 3,005,000 | 2,250,000 |
73 | Cắt u lành dương vật | lần | 1,965,000 | 3,672,000 | 1,707,000 |
74 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
75 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 3,532,000 | 2,406,000 |
76 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | lần | 1,126,000 | 3,032,000 | 1,906,000 |
77 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
78 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724,000 | 3,035,000 | 2,311,000 |
79 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | lần | 1,206,000 | 3,099,000 | 1,893,000 |
80 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 4,609,000 | 1,665,000 |
81 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 4,609,000 | 1,665,000 |
82 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 4,609,000 | 1,665,000 |
83 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | lần | 6,130,000 | 8,282,000 | 2,152,000 |
84 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | lần | 7,629,000 | 10,376,000 | 2,747,000 |
85 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 5,434,000 | 7,282,000 | 1,848,000 |
86 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 5,120,000 | 2,493,000 |
87 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | lần | 3,950,000 | 5,641,000 | 1,691,000 |
88 | Cắt u sau phúc mạc | lần | 5,712,000 | 6,782,000 | 1,070,000 |
89 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | lần | 1,206,000 | 2,099,000 | 893,000 |
90 | Cắt u thận lành | lần | 2,851,000 | 5,732,000 | 2,881,000 |
91 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 4,609,000 | 1,747,000 |
92 | Cắt u vùng tuyến mang tai | lần | 4,623,000 | 11,128,000 | 6,505,000 |
93 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,746,000 | 6,135,000 | 2,389,000 |
94 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ | Lần | 74,300 | 86,200 | 11,900 |
95 | Chích áp xe quanh Amidan | lần | 263,000 | 613,000 | 350,000 |
96 | Chích áp xe thành sau họng | lần | 263,000 | 613,000 | 350,000 |
97 | Chích áp xe vú | lần | 219,000 | 513,000 | 294,000 |
98 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 92,800 | 14,400 |
99 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78,400 | 87,800 | 9,400 |
100 | Chích nhọt ống tai ngoài | lần | 186,000 | 313,000 | 127,000 |
101 | Chích rạch màng nhĩ | lần | 61,200 | 303,200 | 242,000 |
102 | Chỉnh hình tai giữa | lần | 5,209,000 | 10,128,000 | 4,919,000 |
103 | Chọc dịch khớp | lần | 114,000 | 305,000 | 191,000 |
104 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 306,000 | 169,000 |
105 | Chọc dò dịch não tuỷ | lần | 107,000 | 207,000 | 100,000 |
106 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | lần | 137,000 | 286,000 | 149,000 |
107 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280,000 | 363,000 | 83,000 |
108 | Chọc hút áp xe thành bụng | lần | 186,000 | 313,000 | 127,000 |
109 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143,000 | 307,000 | 164,000 |
110 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | lần | 52,600 | 204,700 | 152,100 |
111 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 258,000 | 356,000 | 98,000 |
112 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
113 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | |||||
114 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
115 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu | |||||
khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | |||||
116 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 610,000 | 88,000 |
117 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 610,000 | 88,000 |
118 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
119 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 610,000 | 88,000 |
120 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | Lần | 65,400 | 95,400 | 30,000 |
121 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 93,400 | 28,000 |
122 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
123 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
124 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 | 183,000 | 61,000 |
125 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
126 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
127 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 123,200 | 26,000 |
128 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
129 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
130 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
131 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
132 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
133 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
134 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240,000 | 365,000 | 125,000 |
135 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
136 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
137 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | 183,000 | 61,000 |
138 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
139 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
140 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | 93,400 | 28,000 |
141 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
142 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
143 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
144 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
145 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
146 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | 91,200 | 25,800 |
147 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
148 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
149 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
150 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 93,400 | 28,000 |
151 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 65,400 | 101,200 | 35,800 |
152 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng.(1 phim) | Lần | 65,400 | 103,400 | 38,000 |
153 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (2 phim) | Lần | 97,200 | 101,000 | 3,800 |
154 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65,400 | 153,400 | 88,000 |
155 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224,000 | 274,000 | 50,000 |
156 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 315,000 | 91,000 |
157 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
158 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
159 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 101,000 | 3,800 |
160 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
161 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
162 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
163 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
164 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
165 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
166 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
167 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
168 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
169 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
170 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
171 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
172 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 2,832,000 | 5,623,000 | 2,791,000 |
173 | Dẫn lưu áp xe gan | lần | 2,832,000 | 4,623,000 | 1,791,000 |
174 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807,000 | 2,026,000 | 1,219,000 |
175 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
176 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | 2,832,000 | 5,623,000 | 2,791,000 |
177 | Dẫn lưu áp xe tụy | lần | 2,832,000 | 5,123,000 | 2,291,000 |
178 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | lần | 979,000 | 1,547,000 | 568,000 |
179 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835,000 | 1,537,000 | 702,000 |
180 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
181 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,664,000 | 4,101,000 | 1,437,000 |
182 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | lần | 2,664,000 | 5,101,000 | 2,437,000 |
183 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
184 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | lần | 2,664,000 | 4,101,000 | 1,437,000 |
185 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 813,000 | 160,000 |
186 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | Lần | 1,970,000 | 3,020,000 | 1,050,000 |
187 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
188 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 713,000 | 145,000 |
189 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
190 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
191 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 94,100 | 12,000 |
192 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
193 | Đặt sonde hậu môn | lần | 82,100 | 94,100 | 12,000 |
194 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | 29,000 | 55,400 | 26,400 |
195 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 42,800 | 10,000 |
196 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Lần | 1,965,000 | 3,172,000 | 1,207,000 |
197 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
198 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | lần | 159,000 | 413,000 | 254,000 |
199 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
200 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91,600 | 131,500 | 39,900 |
201 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
202 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 35,300 | 13,800 |
203 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 35,300 | 13,800 |
204 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 35,300 | 13,800 |
205 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
206 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
207 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 | 101,000 | 36,400 |
208 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 | 101,000 | 36,400 |
209 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 25,300 | 3,800 |
210 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101,000 | 121,400 | 20,400 |
211 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
212 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
213 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
214 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59,200 | 100,900 | 41,700 |
215 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
216 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 51,100 | 12,000 |
217 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 | 40,900 | 9,800 |
218 | Đo áp lực thẩm thấu máu | Lần | 94,100 | 107,300 | 13,200 |
219 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 | 70,200 | 6,400 |
220 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126,000 | 191,000 | 65,000 |
221 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 59,100 | 69,100 | 10,000 |
222 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | 1,002,000 | 2,755,000 | 1,753,000 |
223 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 2,021,000 | 1,315,000 |
224 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1,227,000 | 4,413,000 | 3,186,000 |
225 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 75,200 | 11,400 |
226 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 65,200 | 10,400 |
227 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
228 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
229 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 30,200 | 11,000 |
230 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 16,100 | 6,200 |
231 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | Lần | 82,300 | 102,800 | 20,500 |
232 | Đóng đinh xương chày mở | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
233 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4,293,000 | 5,688,000 | 1,395,000 |
234 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 1,450,000 | 2,071,000 | 621,000 |
235 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | lần | 3,579,000 | 5,165,000 | 1,586,000 |
236 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | lần | 4,113,000 | 6,172,000 | 2,059,000 |
237 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | lần | 3,579,000 | 5,165,000 | 1,586,000 |
238 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 | 32,200 | 6,300 |
239 | Đốt lông xiêu | Lần | 47,900 | 57,200 | 9,300 |
240 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
241 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 479,000 | 521,000 | 42,000 |
242 | FESS giải quyết các u lành tính | lần | 4,159,000 | 9,150,000 | 4,991,000 |
243 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
244 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
245 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2,790,000 | 5,101,000 | 2,311,000 |
246 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 42,800 | 10,000 |
247 | Giác hút | lần | 952,000 | 1,575,000 | 623,000 |
248 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 282,000 | 380,000 | 98,000 |
249 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu. | Ngày | 282,000 | 478,300 | 196,300 |
250 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 282,000 | 402,600 | 120,600 |
251 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 282,000 | 402,600 | 120,600 |
252 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 198,300 | 379,600 | 181,300 |
253 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 198,300 | 359,300 | 161,000 |
254 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp. | Ngày | 198,300 | 299,600 | 101,300 |
255 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 198,300 | 379,600 | 181,300 |
256 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 198,300 | 379,600 | 181,300 |
257 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 175,600 | 376,300 | 200,700 |
258 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 175,600 | 358,600 | 183,000 |
259 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp. | Ngày | 175,600 | 276,300 | 100,700 |
260 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | ngày | 175,600 | 376,300 | 200,700 |
261 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 175,600 | 376,300 | 200,700 |
262 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
263 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
264 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
265 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
266 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | Ngày | 171,100 | 299,600 | 128,500 |
267 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
268 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
269 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
270 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
271 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
272 | Gỡ dính gân | lần | 2,963,000 | 4,435,000 | 1,472,000 |
273 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 4,500,000 | 2,179,000 |
274 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 74,700 | 112,700 | 38,000 |
275 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 | 61,900 | 8,300 |
276 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 61,900 | 8,300 |
277 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 71,900 | 18,300 |
278 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317,000 | 372,000 | 55,000 |
279 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | 41,100 | 30,000 |
280 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
281 | Khám Mắt | Lần | 30,500 | 125,500 | 95,000 |
282 | Khám Ngoại | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
283 | Khám Ngoại. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
284 | Khám Ngoại.. | Lần | 30,500 | 70,500 | 40,000 |
285 | Khám Nhi | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
286 | Khám Nhi. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
287 | Khám nội | Lần | 30,500 | 85,500 | 55,000 |
288 | Khám Nội | Lần | 30,500 | 105,500 | 75,000 |
289 | Khám Nội | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
290 | Khám Nội. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
291 | Khám Nội.. | Lần | 30,500 | 30,500 | 0 |
292 | Khám Phụ sản | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
293 | Khám Phụ sản. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
294 | Khám Tai mũi họng | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
295 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | lần | 5,273,000 | 6,735,000 | 1,462,000 |
296 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 470,000 | 70,000 |
297 | Khâu củng mạc | Lần | 1,234,000 | 1,734,000 | 500,000 |
298 | Khâu da mi | Lần | 809,000 | 1,035,000 | 226,000 |
299 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
300 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 1,035,000 | 226,000 |
301 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 1,014,000 | 250,000 |
302 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,579,000 | 6,165,000 | 2,586,000 |
303 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 5,165,000 | 1,586,000 |
304 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 948,000 | 255,000 |
305 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | lần | 1,564,000 | 2,039,000 | 475,000 |
306 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 824,000 | 186,000 |
307 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,894,000 | 3,584,000 | 1,690,000 |
308 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5,273,000 | 7,235,000 | 1,962,000 |
309 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 549,000 | 1,213,000 | 664,000 |
310 | Khí dung mũi họng | lần | 20,400 | 62,800 | 42,400 |
311 | Khoét chóp cổ tử cung | lần | 2,747,000 | 4,609,000 | 1,862,000 |
312 | Kỹ thuật sinh thiết da | Lần | 124,000 | 350,000 | 226,000 |
313 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | lần | 3,649,000 | 4,979,000 | 1,330,000 |
314 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,844,000 | 4,609,000 | 1,765,000 |
315 | Làm thuốc tai | lần | 20,500 | 50,500 | 30,000 |
316 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85,600 | 153,500 | 67,900 |
317 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35,200 | 42,200 | 7,000 |
318 | Lấy dị vật giác mạc | 665,000 | 1,025,000 | 360,000 | |
319 | Lấy dị vật hạ họng | lần | 40,800 | 100,800 | 60,000 |
320 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 72,800 | 8,400 |
321 | Lấy dị vật tai | lần | 62,900 | 2,002,900 | 1,940,000 |
322 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
323 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | 2,860,000 | 4,132,000 | 1,272,000 |
324 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 4,101,000 | 1,853,000 |
325 | Lấy sỏi bàng quang | lần | 4,098,000 | 6,188,000 | 2,090,000 |
326 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
327 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
328 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
329 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
330 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
331 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | 5,526,000 | 4,582,000 |
332 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
333 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | Lần | 4,499,000 | 5,688,000 | 1,189,000 |
334 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Lần | 6,827,000 | 7,829,000 | 1,002,000 |
335 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan. | Lần | 8,133,000 | 10,376,000 | 2,243,000 |
336 | Lấy sỏi san hô thận | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
337 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 51,000 | 16,400 |
338 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 30,700 | 7,600 |
339 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590,000 | 736,000 | 146,000 |
340 | Mở bè ± cắt bè | Lần | 1,104,000 | 1,639,000 | 535,000 |
341 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 4,567,000 | 2,053,000 |
342 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 2,215,000 | 1,496,000 |
343 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 2,215,000 | 1,496,000 |
344 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 6,188,000 | 2,090,000 |
345 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,235,000 | 3,046,000 | 1,811,000 |
346 | Mở rộng lỗ sáo | lần | 1,242,000 | 2,106,000 | 864,000 |
347 | Mở thông bàng quang | Lần | 373,000 | 513,000 | 140,000 |
348 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 5,567,000 | 3,053,000 |
349 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 | 823,000 | 284,000 |
350 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 335,000 | 715,000 | 380,000 |
351 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 715,000 | 380,000 |
352 | Nắn sống mũi sau chấn thương | lần | 2,672,000 | 4,052,000 | 1,380,000 |
353 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 42,200 | 7,000 |
354 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 | 613,000 | 269,000 |
355 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1,234,000 | 1,634,000 | 400,000 |
356 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 159,100 | 52,100 |
357 | Nhét bấc mũi sau | lần | 116,000 | 209,000 | 93,000 |
358 | Nhét bấc mũi trước | lần | 116,000 | 209,000 | 93,000 |
359 | Nối gân duỗi | lần | 2,963,000 | 5,635,000 | 2,672,000 |
360 | Nội soi bàng quang | Lần | 525,000 | 719,000 | 194,000 |
361 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4,565,000 | 7,186,000 | 2,621,000 |
362 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang | Lần | 849,000 | 2,025,000 | 1,176,000 |
không sinh thiết) | |||||
363 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không | Lần | 525,000 | 719,000 | 194,000 |
364 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không | lần | 525,000 | 719,000 | 194,000 |
sinh thiết) | |||||
365 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu | Lần | 467,000 | 613,000 | 146,000 |
quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | |||||
366 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893,000 | 1,523,000 | 630,000 |
367 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 893,000 | 1,523,000 | 630,000 |
368 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,038,000 | 2,528,000 | 1,490,000 |
369 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576,000 | 832,000 | 256,000 |
370 | Nội soi nong niệu quản hẹp | lần | 917,000 | 1,513,000 | 596,000 |
371 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 194,000 | 90,000 |
372 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,279,000 | 4,026,000 | 2,747,000 |
373 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 313,000 | 69,000 |
374 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 | 443,000 | 10,000 |
375 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | 433,000 | 673,000 | 240,000 |
376 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 244,000 | 313,000 | 69,000 |
377 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | 728,000 | 3,509,000 | 2,781,000 |
378 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết. | Lần | 291,000 | 413,000 | 122,000 |
379 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết. | Lần | 189,000 | 310,000 | 121,000 |
380 | Nối vị tràng | lần | 2,664,000 | 5,601,000 | 2,937,000 |
381 | Nong niệu đạo | lần | 241,000 | 313,000 | 72,000 |
382 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | lần | 241,000 | 293,000 | 52,000 |
383 | Phản ứng chéo (Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu) | Lần | 55,000 | 55,000 | |
384 | Phản ứng Pandy | Lần | 8,500 | 15,100 | 6,600 |
385 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | lần | 183,000 | 606,000 | 423,000 |
386 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | lần | 302,000 | 819,000 | 517,000 |
387 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | lần | 302,000 | 1,019,000 | 717,000 |
388 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 396,000 | 1,513,000 | 1,117,000 |
389 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
390 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 5,623,000 | 2,791,000 |
391 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
392 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | lần | 4,151,000 | 5,688,000 | 1,537,000 |
393 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
394 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
395 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1,085,000 | 4,552,000 | 3,467,000 |
396 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê. | Lần | 1,648,000 | 6,045,000 | 4,397,000 |
397 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | lần | 1,334,000 | 3,020,000 | 1,686,000 |
398 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
399 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | lần | 2,248,000 | 3,601,000 | 1,353,000 |
400 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | 4,616,000 | 5,235,000 | 619,000 |
401 | Phẫu thuật cắt phanh má | lần | 295,000 | 619,000 | 324,000 |
402 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | lần | 3,736,000 | 5,172,000 | 1,436,000 |
403 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 7,282,000 | 1,848,000 |
404 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 2,829,000 | 6,232,000 | 3,403,000 |
405 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | lần | 8,042,000 | 13,413,000 | 5,371,000 |
406 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | 2,944,000 | 5,109,000 | 2,165,000 |
407 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3,725,000 | 5,172,000 | 1,447,000 |
408 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | Lần | 1,234,000 | 1,534,000 | 300,000 |
409 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
410 | Phẫu thuật co gân Achille | lần | 2,963,000 | 4,435,000 | 1,472,000 |
411 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2,664,000 | 5,030,000 | 2,366,000 |
412 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | lần | 4,616,000 | 5,235,000 | 619,000 |
413 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,570,000 | 6,042,000 | 2,472,000 |
414 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 4,623,000 | 1,791,000 |
415 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
416 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | lần | 3,579,000 | 5,665,000 | 2,086,000 |
417 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4,293,000 | 5,688,000 | 1,395,000 |
418 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2,498,000 | 5,582,000 | 3,084,000 |
419 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
420 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
421 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | Lần | 3,579,000 | 6,165,000 | 2,586,000 |
422 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | Lần | 793,000 | 1,148,000 | 355,000 |
423 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
424 | Phẫu thuật Epicanthus | Lần | 840,000 | 1,636,000 | 796,000 |
425 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
426 | Phẫu thuật gãy Monteggia | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
427 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
428 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,758,000 | 4,101,000 | 1,343,000 |
429 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 1,048,000 | 405,000 |
430 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
431 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
432 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,985,000 | 6,135,000 | 2,150,000 |
433 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
434 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
435 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
436 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
437 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
438 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
439 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
440 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
441 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 6,135,000 | 2,150,000 |
442 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
443 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
444 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
445 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
446 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
447 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
448 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 | 6,135,000 | 2,150,000 |
449 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
450 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
451 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
452 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740,000 | 1,136,000 | 396,000 |
453 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Lần | 643,000 | 1,048,000 | 405,000 |
454 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | lần | 3,040,000 | 7,067,000 | 4,027,000 |
455 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 | 5,359,000 | 3,027,000 |
456 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,945,000 | 5,922,000 | 2,977,000 |
457 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL | Lần | 1,812,000 | 4,052,000 | 2,240,000 |
458 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,654,000 | 4,539,000 | 1,885,000 |
459 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | lần | 2,963,000 | 4,635,000 | 1,672,000 |
460 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 4,601,000 | 2,347,000 |
461 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 4,601,000 | 2,347,000 |
462 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 5,609,000 | 2,254,000 |
463 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | lần | 3,876,000 | 5,172,000 | 1,296,000 |
464 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | lần | 1,415,000 | 7,092,000 | 5,677,000 |
465 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | lần | 954,000 | 2,048,000 | 1,094,000 |
466 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 963,000 | 3,048,000 | 2,085,000 |
467 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 1,536,000 | 666,000 |
468 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643,000 | 1,048,000 | 405,000 |
469 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | lần | 954,000 | 3,048,000 | 2,094,000 |
470 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6,116,000 | 6,672,000 | 556,000 |
471 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | lần | 2,167,000 | 4,606,000 | 2,439,000 |
472 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | lần | 4,241,000 | 5,669,000 | 1,428,000 |
473 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối | lần | 4,241,000 | 5,669,000 | 1,428,000 |
ngay | |||||
474 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | lần | 663,000 | 5,016,000 | 4,353,000 |
475 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,561,000 | 5,598,000 | 3,037,000 |
476 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | lần | 5,914,000 | 6,672,000 | 758,000 |
477 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | lần | 5,914,000 | 6,672,000 | 758,000 |
478 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 6,635,000 | 3,542,000 |
479 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4,565,000 | 7,186,000 | 2,621,000 |
480 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | lần | 5,071,000 | 6,172,000 | 1,101,000 |
481 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | lần | 5,071,000 | 5,672,000 | 601,000 |
482 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 5,071,000 | 5,672,000 | 601,000 |
483 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | lần | 4,316,000 | 5,686,000 | 1,370,000 |
484 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | lần | 3,188,000 | 7,135,000 | 3,947,000 |
485 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 7,040,000 | 3,167,000 |
486 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | lần | 3,188,000 | 7,135,000 | 3,947,000 |
487 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | lần | 3,040,000 | 6,067,000 | 3,027,000 |
488 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | lần | 4,241,000 | 5,669,000 | 1,428,000 |
489 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | lần | 2,318,000 | 4,151,000 | 1,833,000 |
490 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | lần | 2,896,000 | 7,096,000 | 4,200,000 |
491 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | lần | 5,528,000 | 6,176,000 | 648,000 |
492 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | lần | 4,027,000 | 7,056,000 | 3,029,000 |
493 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | lần | 2,697,000 | 5,518,000 | 2,821,000 |
494 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | lần | 3,873,000 | 7,040,000 | 3,167,000 |
495 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | Lần | 4,276,000 | 7,188,000 | 2,912,000 |
496 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 5,071,000 | 5,672,000 | 601,000 |
497 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,837,000 | 3,092,000 | 1,255,000 |
498 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | lần | 4,415,000 | 5,688,000 | 1,273,000 |
499 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 2,562,000 | 4,101,000 | 1,539,000 |
500 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | lần | 4,415,000 | 5,688,000 | 1,273,000 |
501 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | lần | 1,731,000 | 4,050,000 | 2,319,000 |
502 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | lần | 2,686,000 | 4,158,000 | 1,472,000 |
503 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 3,012,000 | 1,708,000 |
504 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
505 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,654,000 | 5,012,000 | 2,358,000 |
506 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,790,000 | 4,101,000 | 1,311,000 |
507 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | lần | 3,040,000 | 6,067,000 | 3,027,000 |
508 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | lần | 2,672,000 | 6,052,000 | 3,380,000 |
509 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | lần | 1,415,000 | 4,092,000 | 2,677,000 |
510 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
511 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | 5,530,000 | 2,272,000 |
512 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
513 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
514 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 7,235,000 | 2,619,000 |
515 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1,242,000 | 3,106,000 | 1,864,000 |
516 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
517 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
518 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
519 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | lần | 3,040,000 | 6,067,000 | 3,027,000 |
520 | Phẫu thuật vết thương khớp | lần | 2,758,000 | 4,601,000 | 1,843,000 |
521 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | lần | 2,963,000 | 5,135,000 | 2,172,000 |
522 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 5,672,000 | 1,383,000 |
523 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
524 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết,dẫn lưu | lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
525 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
526 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | lần | 2,321,000 | 3,567,000 | 1,246,000 |
527 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 203,000 | 17,000 |
528 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 313,000 | 127,000 |
529 | Rivalta | Lần | 8,500 | 15,100 | 6,600 |
530 | Rửa bàng quang | lần | 198,000 | 263,000 | 65,000 |
531 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 52,600 | 11,000 |
532 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 313,000 | 194,000 |
533 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | lần | 589,000 | 713,000 | 124,000 |
534 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Lần | 740,000 | 1,236,000 | 496,000 |
535 | Rút đinh các loại | lần | 1,731,000 | 3,050,000 | 1,319,000 |
536 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
537 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
538 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
539 | Siêu âm dương vật | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
540 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền tuyến) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
541 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
542 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
543 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
544 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
545 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
546 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
547 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
548 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
549 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
550 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | lần | 382,000 | 513,000 | 131,000 |
551 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | Lần | 262,000 | 404,000 | 142,000 |
552 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 | 3,509,000 | 2,781,000 |
553 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52,500 | 57,900 | 5,400 |
554 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 57,900 | 5,400 |
555 | Soi góc tiền phòng | 52,500 | 57,900 | 5,400 | |
556 | Số lượng tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34,600 | 41,000 | 6,400 |
557 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 | 3,135,000 | 912,000 |
558 | Tái tạo cùng đồ | Lần | 1,112,000 | 1,652,000 | 540,000 |
559 | Tán sỏi ngoài cơ thể | lần | 2,388,000 | 2,526,000 | 138,000 |
560 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 2,388,000 | 2,526,000 | 138,000 |
561 | Tạo hình âm đạo | lần | 3,610,000 | 5,748,000 | 2,138,000 |
562 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | Lần | 1,213,000 | 1,618,000 | 405,000 |
563 | Tế bào cặn adis | Lần | 43,100 | 45,700 | 2,600 |
564 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 39,600 | 47,700 | 8,100 |
565 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 | 47,700 | 8,100 |
566 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,352,000 | 240,000 |
567 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 556,000 | 806,000 | 250,000 |
568 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556,000 | 656,000 | 100,000 |
569 | Tháo đốt bàn | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
570 | Tháo khớp cổ tay | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
571 | Tháo khớp gối | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
572 | Tháo khớp khuỷu | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
573 | Tháo một nửa bàn chân trước | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
574 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | lần | 1,242,000 | 3,106,000 | 1,864,000 |
575 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
576 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 356,000 | 109,000 |
577 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 107,000 | 119,100 | 12,100 |
578 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 15,300 | 2,700 |
579 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác:TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63,500 | 66,900 | 3,400 |
580 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40,400 | 41,200 | 800 |
581 | Thở máy bằng xâm nhập | Ngày | 559,000 | 726,000 | 167,000 |
582 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Ngày | 559,000 | 726,000 | 167,000 |
583 | Thở máy với tần số cao (HFO) | Lần | 1,233,000 | 1,584,000 | 351,000 |
584 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
585 | Thông vòi nhĩ | lần | 86,600 | 404,700 | 318,100 |
586 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,616,000 | 7,069,000 | 2,453,000 |
587 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 94,100 | 12,000 |
588 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 84,100 | 2,000 |
589 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 16,400 | 5,000 |
590 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 57,900 | 10,400 |
591 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 57,900 | 10,400 |
592 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 58,500 | 11,000 |
593 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | Lần | 220,000 | 310,000 | 90,000 |
594 | Tiêm trong da | Lần | 11,400 | 16,400 | 5,000 |
595 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 30,400 | 3,000 |
596 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 46,200 | 81,400 | 35,200 |
597 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 26,400 | 5,000 |
598 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
599 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | Lần | 350,000 | 350,000 | |
600 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43,100 | 45,700 | 2,600 |
601 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 1,147,000 | 221,000 |
602 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,710,000 | 4,672,00 |